Đọc nhanh: 赶点儿 (cản điểm nhi). Ý nghĩa là: kịp thời cơ.
赶点儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịp thời cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赶点儿
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 不够 再 找补 点儿
- không đủ thì bù thêm một ít.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 我们 差点儿 迟到 , 幸好 赶上 了
- Chúng tôi suýt trễ, may mà vẫn kịp giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
点›
赶›