Đọc nhanh: 鲜花递送 (tiên hoa đệ tống). Ý nghĩa là: Chuyển phát hoa.
鲜花递送 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyển phát hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜花递送
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 他采 了 一束 鲜花
- Anh ấy hái một bó hoa tươi.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 买束 鲜花 送给 您 , 您 说 瞎 花钱 ; 买盒 蛋糕 送给 您 , 您 说 太 费钱
- Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.
- 他 送给 我 一束 鲜花
- Anh ấy tặng tôi một bó hoa tươi.
- 他 把 玫瑰花 送给 女朋友
- Anh ấy tặng bạn gái hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
送›
递›
鲜›