鲜花店 Xiānhuā diàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiên hoa điếm】

Đọc nhanh: 鲜花店 (tiên hoa điếm). Ý nghĩa là: Cửa hàng hoa tươi.

Ý Nghĩa của "鲜花店" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲜花店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cửa hàng hoa tươi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜花店

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 花店 huādiàn mài 各种 gèzhǒng 鲜花 xiānhuā

    - Tiệm hoa này bán đủ các loại hoa tươi.

  • volume volume

    - 回赠 huízèng 一束 yīshù 鲜花 xiānhuā

    - tặng lại một bó hoa tươi

  • volume volume

    - 一束 yīshù 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa tươi.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 全是 quánshì 鲜花 xiānhuā

    - Cả sân đầy hoa tươi.

  • volume volume

    - 他采 tācǎi le 一束 yīshù 鲜花 xiānhuā

    - Anh ấy hái một bó hoa tươi.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • volume volume

    - 买束 mǎishù 鲜花 xiānhuā 送给 sònggěi nín nín shuō xiā 花钱 huāqián 买盒 mǎihé 蛋糕 dàngāo 送给 sònggěi nín nín shuō tài 费钱 fèiqián

    - Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiển
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMTQ (弓一廿手)
    • Bảng mã:U+9C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao