Đọc nhanh: 货物递送 (hoá vật đệ tống). Ý nghĩa là: dịch vụ giao hàng.
货物递送 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ giao hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物递送
- 公司 快递 了 一批 货物
- Công ty đã chuyển phát nhanh một lô hàng.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 镖局 接单 护送 货物
- Tiêu cục nhận đơn hàng hộ tống hàng hóa.
- 散装 运送 货物 更 方便
- Vận chuyển hàng hóa trong hình thức không đóng gói là cách tiện lợi hơn.
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 卡车 正在 运送 货物
- Xe tải đang vận chuyển hàng hóa.
- 卡车 运送 了 很多 货物
- Xe tải đã vận chuyển nhiều hàng hóa.
- 我们 需要 运送 货物
- Chúng ta cần vận chuyển hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
货›
送›
递›