Đọc nhanh: 鲍罗廷 (bảo la đình). Ý nghĩa là: Alexander Porfirevich Borodin (1833-1887), nhà hóa học và nhà soạn nhạc người Nga, Borodin (tên).
鲍罗廷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Alexander Porfirevich Borodin (1833-1887), nhà hóa học và nhà soạn nhạc người Nga
Alexander Porfirevich Borodin (1833-1887), Russian chemist and composer
✪ 2. Borodin (tên)
Borodin (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲍罗廷
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廷›
罗›
鲍›