Đọc nhanh: 教廷 (giáo đình). Ý nghĩa là: toà thánh (cơ quan thống trị tối cao của Giáo Hội Thiên Chúa đóng tại Vatican). Ví dụ : - 我想联系下罗马教廷 Tôi sẽ gọi vatican
教廷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toà thánh (cơ quan thống trị tối cao của Giáo Hội Thiên Chúa đóng tại Vatican)
天主教会的最高统治机构,设在梵蒂冈
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教廷
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廷›
教›