Đọc nhanh: 鲗鱼涌 (tặc ngư dũng). Ý nghĩa là: Vịnh Quarry (khu vực ở Hồng Kông).
鲗鱼涌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vịnh Quarry (khu vực ở Hồng Kông)
Quarry Bay (area in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲗鱼涌
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 人流 涌向 广场
- Dòng người đổ về quảng trường.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涌›
鱼›
鲗›