Đọc nhanh: 鲍罗丁 (bảo la đinh). Ý nghĩa là: Alexander Borodin (1833-1887), nhà hóa học và nhà soạn nhạc người Nga, Borodin (tên).
鲍罗丁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Alexander Borodin (1833-1887), nhà hóa học và nhà soạn nhạc người Nga
Alexander Borodin (1833-1887), Russian chemist and composer
✪ 2. Borodin (tên)
Borodin (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲍罗丁
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
罗›
鲍›