Đọc nhanh: 鲁蛇 (lỗ xà). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) kẻ thua cuộc (từ mượn) (Tw).
鲁蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) kẻ thua cuộc (từ mượn) (Tw)
(slang) loser (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁蛇
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 看到 蛇 就 缩 了
- Anh ấy thấy rắn là lùi lại.
- 他 在 地上 画 了 一条 蛇
- Anh ấy vẽ một con rắn trên mặt đất.
- 他 沿着 委蛇 的 山路 走
- Anh ấy đi dọc theo con đường uốn khúc trong núi.
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛇›
鲁›