Đọc nhanh: 鲍耶 (bảo gia). Ý nghĩa là: János Bolyai (1802-1860), một trong những người khám phá ra hình học phi Euclid.
鲍耶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. János Bolyai (1802-1860), một trong những người khám phá ra hình học phi Euclid
János Bolyai (1802-1860), one of the discoverers of non-Euclidean geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲍耶
- 我 就要 去 耶鲁
- Chỉ có Yale.
- 如果 你 劝服 我 去 耶鲁
- Bạn sẽ thuyết phục tôi đi đến yale
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
- 愿 上帝 和 我们 的 主 耶稣基督 保佑 我们
- Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.
- 我 肯定 嫁给 鲍比 · 纳什 了
- Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 如果 他 跟 鲍威尔 有 直接 联系
- Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell
- 因为 他们 想 亲身 感受 当年 耶稣 所 感受 的
- Bởi vì họ muốn tự mình cảm nhận những gì Chúa Giê-xu đã trải qua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耶›
鲍›