Đọc nhanh: 鲍鱼菇 (bảo ngư cô). Ý nghĩa là: Nấm bào ngư.
鲍鱼菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm bào ngư
鲍鱼菇营养丰富,肉质肥厚,风味独特,每100克干品中含有蛋白质7.8克,脂肪2.3克,水分10.2克,多糖类69克,粗纤维5.6克,钙21毫克,磷220毫克,铁3.2毫克,维生素B10.12毫克,B27.09毫克,尼克酸6.7毫克,还含有8种人体必需氨基酸。而非必需氨基酸中谷氨酸,天门冬氨基酸、丙氨酸最多。所以在目前栽培的食用菌中,鲍鱼菇是人们比较理想的菌类食品之一。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲍鱼菇
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 如入 鲍鱼之肆 , 久 而 不 闻其臭
- giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菇›
鱼›
鲍›