Đọc nhanh: 鲁特啤酒 (lỗ đặc ti tửu). Ý nghĩa là: bia gốc.
鲁特啤酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bia gốc
root beer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁特啤酒
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 他 去 超市 买 了 些 啤酒
- Anh ấy đi đến siêu thị và mua một ít bia.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
- 她 不太能 接受 啤酒 的 味道
- Cô ấy không chịu được mùi bia.
- 他 买 了 两 听 啤酒
- Anh ta mua hai lon bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
特›
酒›
鲁›