Đọc nhanh: 鸡蛋壳儿 (kê đản xác nhi). Ý nghĩa là: vỏ trứng.
鸡蛋壳儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ trứng
eggshell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡蛋壳儿
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 溏 心儿 鸡蛋
- trứng gà luộc chưa chín
- 硌 窝儿 鸡蛋
- trứng bể; trứng móp.
- 老 腌儿 鸡蛋
- trứng muối.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 把 鸡蛋 卖 了 , 换 几个 活钱儿 使
- đem trứng gà bán đi, đem về ít tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
壳›
蛋›
鸡›