鸡蛋壳儿 jīdàn ké er
volume volume

Từ hán việt: 【kê đản xác nhi】

Đọc nhanh: 鸡蛋壳儿 (kê đản xác nhi). Ý nghĩa là: vỏ trứng.

Ý Nghĩa của "鸡蛋壳儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸡蛋壳儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vỏ trứng

eggshell

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡蛋壳儿

  • volume volume

    - mǎi 鸡蛋 jīdàn 论斤 lùnjīn 不论 bùlùn 个儿 gèér

    - mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.

  • volume volume

    - mǎi 鸡蛋 jīdàn shì 论斤 lùnjīn 还是 háishì lùn 个儿 gèér

    - Trứng gà bán theo cân hay theo quả?

  • volume volume

    - táng 心儿 xīnér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng gà luộc chưa chín

  • volume volume

    - 窝儿 wōér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng bể; trứng móp.

  • volume volume

    - lǎo 腌儿 yānér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng muối.

  • volume volume

    - 果儿 guǒér ( de 鸡蛋 jīdàn 整个 zhěnggè 放在 fàngzài 汤里 tānglǐ zhǔ )

    - đập trứng gà nguyên cái vào canh

  • volume volume

    - shuǎi 果儿 guǒér ( de 鸡蛋 jīdàn 搅匀 jiǎoyún hòu zài 汤里 tānglǐ )

    - đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn mài le huàn 几个 jǐgè 活钱儿 huóqiánér 使 shǐ

    - đem trứng gà bán đi, đem về ít tiền mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Ké , Qiào
    • Âm hán việt: Xác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
    • Bảng mã:U+58F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao