Đọc nhanh: 大米啤酒 (đại mễ ti tửu). Ý nghĩa là: Bia gạo.
大米啤酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bia gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大米啤酒
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 一围 大概 一米
- Một vòng khoảng 1 mét.
- 你 都 长大 了 , 尝一尝 酒吧
- Bạn đã lớn rồi, thử uống rượu đi.
- 他 喝 了 一升 啤酒
- Anh ấy uống hết 1 lít bia.
- 他们 正在 运输 大米
- Họ đang vận chuyển gạo.
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 他 打开 了 一瓶 啤酒
- Anh ấy mở một chai bia.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
大›
米›
酒›