Đọc nhanh: 鲍德里亚 (bảo đức lí á). Ý nghĩa là: Jean Baudrillard (1929-2007), nhà lý luận và triết học văn hóa Pháp.
鲍德里亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jean Baudrillard (1929-2007), nhà lý luận và triết học văn hóa Pháp
Jean Baudrillard (1929-2007), French cultural theorist and philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲍德里亚
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 在 我们 文凭 挂帅 的 社会 里 , 成绩 为主 , 道德 为次
- Trong xã hội trọng bằng cấp này, thành tích đứng đầu còn đạo đức thì luôn xếp sau
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
德›
里›
鲍›