Đọc nhanh: 鲁班 (lỗ ban). Ý nghĩa là: Lỗ Ban, nghệ nhân bậc thầy huyền thoại, được gọi là cha đẻ của nghề mộc Trung Quốc. Ví dụ : - 鲁班的传说。 truyền thuyết về Lỗ Ban.
鲁班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lỗ Ban, nghệ nhân bậc thầy huyền thoại, được gọi là cha đẻ của nghề mộc Trung Quốc
Lu Ban, legendary master craftsman, called the father of Chinese carpentry
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁班
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 上班时间 是 早上 9 点
- Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
班›
鲁›