Đọc nhanh: 鲁汶 (lỗ môn). Ý nghĩa là: Leuven (một thị trấn ở Bỉ nổi tiếng với trường đại học).
✪ 1. Leuven (một thị trấn ở Bỉ nổi tiếng với trường đại học)
Leuven (a town in Belgium famous for its university)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁汶
- 他 行为 很鲁
- Hành vi của anh ấy rất thô lỗ.
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 他 粗鲁 地 打断 了 我 的话
- Anh ấy thô lỗ ngắt lời tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汶›
鲁›