Đọc nhanh: 鱼汛 (ngư tấn). Ý nghĩa là: mùa cá; vụ đánh cá, vụ cá.
鱼汛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mùa cá; vụ đánh cá
某些鱼类由于产卵、越冬等原因在一定时期内高度集中在一定海域,适于捕捞的时期也作渔汛
✪ 2. vụ cá
某些鱼类由于产卵、越冬等原因在一定时期内高度集中在一定海域, 适于捕捞的时期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼汛
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汛›
鱼›