鱼雁 yúyàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngư nhạn】

Đọc nhanh: 鱼雁 (ngư nhạn). Ý nghĩa là: thư tín; thư từ. Ví dụ : - 频通鱼雁 thường xuyên trao đổi thư từ. - 鱼雁往还 thư từ qua lại

Ý Nghĩa của "鱼雁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鱼雁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thư tín; thư từ

比喻书信 (古时有借鱼腹和雁足传信的说法)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 频通 píntōng 鱼雁 yúyàn

    - thường xuyên trao đổi thư từ

  • volume volume

    - 鱼雁 yúyàn wǎng hái

    - thư từ qua lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼雁

  • volume volume

    - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 碰上 pèngshàng guò 这么 zhème duō 鲨鱼 shāyú 距离 jùlí 岸边 ànbiān 如此 rúcǐ 之近 zhījìn

    - Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.

  • volume volume

    - 频通 píntōng 鱼雁 yúyàn

    - thường xuyên trao đổi thư từ

  • volume volume

    - 鱼雁 yúyàn wǎng hái

    - thư từ qua lại

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 摸鱼 mōyú

    - Bọn họ đang mò cá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 涌边 yǒngbiān 钓鱼 diàoyú

    - Họ đang câu cá bên ngã ba sông.

  • volume volume

    - 鸬鹚 lúcí shì 一种 yīzhǒng zhǎng 脖子 bózi hēi 颜色 yánsè de 大鸟 dàniǎo 生活 shēnghuó zài 海滨 hǎibīn 而且 érqiě chī 为生 wéishēng

    - Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 鳕鱼 xuěyú 罐头 guàntou 一个 yígè 三明治 sānmíngzhì zuò 晚饭 wǎnfàn

    - Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nhạn
    • Nét bút:一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOOG (一人人土)
    • Bảng mã:U+96C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao