鱼蛋 yú dàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngư đản】

Đọc nhanh: 鱼蛋 (ngư đản). Ý nghĩa là: chả cá.

Ý Nghĩa của "鱼蛋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鱼蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chả cá

fish ball

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼蛋

  • volume volume

    - rén 离不开 líbùkāi 土地 tǔdì 犹之乎 yóuzhīhū 离不开 líbùkāi shuǐ

    - con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.

  • volume volume

    - mǎi 鸡蛋 jīdàn 论斤 lùnjīn 不论 bùlùn 个儿 gèér

    - mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.

  • volume volume

    - mǎi 鸡蛋 jīdàn shì 论斤 lùnjīn 还是 háishì lùn 个儿 gèér

    - Trứng gà bán theo cân hay theo quả?

  • volume volume

    - 鸭蛋形 yādànxíng 脸庞 liǎnpáng

    - mặt tròn như quả trứng.

  • volume volume

    - 东方 dōngfāng 一线 yīxiàn 鱼白 yúbái 黎明 límíng 已经 yǐjīng 到来 dàolái

    - Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.

  • volume volume

    - 人为刀俎 rénwéidāozǔ 我为鱼肉 wǒwéiyúròu

    - thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)

  • volume volume

    - 买束 mǎishù 鲜花 xiānhuā 送给 sònggěi nín nín shuō xiā 花钱 huāqián 买盒 mǎihé 蛋糕 dàngāo 送给 sònggěi nín nín shuō tài 费钱 fèiqián

    - Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi 油性 yóuxìng 鱼类 yúlèi 鸡蛋 jīdàn 全都 quándōu hán 维他命 wéitāmìng D

    - Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao