鱼翅瓜 yúchì guā
volume volume

Từ hán việt: 【ngư sí qua】

Đọc nhanh: 鱼翅瓜 (ngư sí qua). Ý nghĩa là: bí spaghetti (Cucurbita pepo).

Ý Nghĩa của "鱼翅瓜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鱼翅瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bí spaghetti (Cucurbita pepo)

spaghetti squash (Cucurbita pepo)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼翅瓜

  • volume volume

    - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • volume volume

    - 鱼翅 yúchì hěn guì

    - Vây cá mập rất đắt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 鱼翅 yúchì

    - Tôi thích ăn vây cá mập.

  • volume volume

    - 鱼翅 yúchì tāng hěn 有名 yǒumíng

    - Súp vây cá mập rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 天使 tiānshǐ 会长 huìzhǎng 翅膀 chìbǎng ne

    - tại sao thiên thần lại có cánh?

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 能刷 néngshuā wǎn yòng

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 用处 yòngchǔ 很多 hěnduō

    - Xơ mướp có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de zhù 鱼市 yúshì

    - Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JESMM (十水尸一一)
    • Bảng mã:U+7FC5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao