Đọc nhanh: 鱼翅瓜 (ngư sí qua). Ý nghĩa là: bí spaghetti (Cucurbita pepo).
鱼翅瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí spaghetti (Cucurbita pepo)
spaghetti squash (Cucurbita pepo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼翅瓜
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 鱼翅 很 贵
- Vây cá mập rất đắt.
- 我 喜欢 吃 鱼翅
- Tôi thích ăn vây cá mập.
- 鱼翅 汤 很 有名
- Súp vây cá mập rất nổi tiếng.
- 为什么 天使 会长 翅膀 呢 ?
- tại sao thiên thần lại có cánh?
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
翅›
鱼›