Đọc nhanh: 鱼糜 (ngư mi). Ý nghĩa là: Cá xay.
鱼糜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá xay
鱼糜是一种新型的水产调理食品原料。将鱼糜斩拌后,加食盐、副原料等进行擂溃,成粘稠的鱼肉糊再成型后加热,变成具有弹性的凝胶体,此类制品包括鱼丸、鱼糕、鱼香肠、鱼卷等。由于鱼糜制品调理简便,细嫩味美,又耐储藏,颇适合城市消费,这类制品即能大规模工厂化制造,又能家庭式手工生产。即可提高低值鱼的经济价值,又能为人民所接受,因而是一种很有发展前途的水产制品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼糜
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糜›
鱼›