鱼罐头 yú guàntóu
volume volume

Từ hán việt: 【ngư quán đầu】

Đọc nhanh: 鱼罐头 (ngư quán đầu). Ý nghĩa là: Cá hộp.

Ý Nghĩa của "鱼罐头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鱼罐头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cá hộp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼罐头

  • volume volume

    - 罐头 guàntou bèi 放在 fàngzài le 架子 jiàzi shàng

    - Hộp được đặt lên trên kệ.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 六瓶 liùpíng 罐头 guàntou 饮料 yǐnliào

    - Nhà tôi có sáu chai đồ uống đóng hộp.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng dǐng zhe 一罐 yīguàn shuǐ

    - Anh ấy đội một lon nước trên đầu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 金枪鱼 jīnqiāngyú 罐头 guàntou

    - Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.

  • volume volume

    - yòng 罐头 guàntou 储存 chǔcún le 干粮 gānliáng

    - Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 买些 mǎixiē 罐头 guàntou 水果 shuǐguǒ 蔬菜 shūcài

    - Tôi muốn mua một số trái cây và rau củ đóng hộp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 家里 jiālǐ yǒu 很多 hěnduō 罐头食品 guàntoushípǐn

    - Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 鳕鱼 xuěyú 罐头 guàntou 一个 yígè 三明治 sānmíngzhì zuò 晚饭 wǎnfàn

    - Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUTRG (人山廿口土)
    • Bảng mã:U+7F50
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao