Đọc nhanh: 鱼罐头 (ngư quán đầu). Ý nghĩa là: Cá hộp.
鱼罐头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá hộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼罐头
- 罐头 被 放在 了 架子 上
- Hộp được đặt lên trên kệ.
- 我家 有 六瓶 罐头 饮料
- Nhà tôi có sáu chai đồ uống đóng hộp.
- 他 头上 顶 着 一罐 水
- Anh ấy đội một lon nước trên đầu.
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 他 用 罐头 储存 了 干粮
- Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.
- 我要 买些 罐头 水果 和 蔬菜
- Tôi muốn mua một số trái cây và rau củ đóng hộp.
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
罐›
鱼›