Đọc nhanh: 鱼渣饭 (ngư tra phạn). Ý nghĩa là: cơm cá mắm.
鱼渣饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm cá mắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼渣饭
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 下课后 我 去 吃 午饭
- Tôi đi ăn trưa sau giờ học.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 下班 后 我们 去 吃饭 吧
- Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
饭›
鱼›