Đọc nhanh: 人口论 (nhân khẩu luận). Ý nghĩa là: nhân khẩu luận.
人口论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân khẩu luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人口论
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 人口 议论纷纷
- Miệng mọi người bàn luận ồn ào.
- 乡村人口 逐渐 减少
- Dân số nông thôn giảm dần.
- 两人 见面 每每 争论不休
- Cả hai thường xuyên tranh cãi không ngừng khi gặp nhau.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
口›
论›