Đọc nhanh: 鱼尾裙 (ngư vĩ quần). Ý nghĩa là: Váy đuôi cá.
鱼尾裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Váy đuôi cá
鱼尾裙(fish tail skirt),指裙体呈鱼尾状的裙子。腰部、臀部及大腿中部呈合体造型,往下逐步放开下摆展成鱼尾状。开始展开鱼尾的位置及鱼尾展开的大小根据个人需要而定。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼尾裙
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 鱼 的 尾巴 帮助 它 游泳
- Đuôi của cá giúp nó bơi lội.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
裙›
鱼›