Đọc nhanh: 鱼池 (ngư trì). Ý nghĩa là: Thị trấn Yuchi hoặc Yuchih ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan, ao cá. Ví dụ : - 养鱼池 。 ao nuôi cá.
✪ 1. Thị trấn Yuchi hoặc Yuchih ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Yuchi or Yuchih township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nántóuxiàn], central Taiwan
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
✪ 2. ao cá
fishpond
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼池
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 秧 了 一 池鱼
- nuôi một ao cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 池塘 里 有 很多 鱼苗
- Trong ao có rất nhiều cá con.
- 池塘 里 有 很多 鱼
- Trong ao có nhiều cá.
- 这个 池塘 放养 很多 鱼
- ao này nuôi rất nhiều cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
鱼›