Đọc nhanh: 母鸡 (mẫu kê). Ý nghĩa là: Gà Mái.
母鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gà Mái
快下蛋的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母鸡
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 这 只 母鸡 下 了 六个 鸡蛋
- Con gà mái này đẻ được sáu quả trứng.
- 母鸡 下蛋
- gà mái đẻ trứng
- 冬天 母鸡 不 抱窝
- mùa Đông gà mẹ không ấp trứng
- 考 的 母鸡 依旧 下蛋
- Con gà mái già vẫn đẻ trứng.
- 母鸡 咯咯 叫 表示 要 下蛋 了
- Gà mẹ kêu cục tác có nghĩa là sắp đẻ trứng.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
- 那 只 母鸡 正在 找 食物
- Con gà mái đó đang tìm thức ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
鸡›