Đọc nhanh: 鱼肚白 (ngư đỗ bạch). Ý nghĩa là: màu trắng bạc. Ví dụ : - 天边现出了鱼肚白。 nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.
鱼肚白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu trắng bạc
像鱼肚子的颜色,白里略带青多指黎明时东方天的颜色
- 天边 现出 了 鱼肚白
- nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼肚白
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 把 鱼肚 子 劐开
- mổ bụng cá ra.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 天边 现出 了 鱼肚白
- nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
肚›
鱼›