Đọc nhanh: 鱼尾板 (ngư vĩ bản). Ý nghĩa là: tấm cá (trong kỹ thuật đường sắt).
鱼尾板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm cá (trong kỹ thuật đường sắt)
fishplate (in railway engineering)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼尾板
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 鱼 的 尾巴 帮助 它 游泳
- Đuôi của cá giúp nó bơi lội.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
- 他 被 老板 炒鱿鱼 了
- Anh ấy bị ông chủ sa thải rồi.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
板›
鱼›