Đọc nhanh: 魔鬼粘 (ma quỷ niêm). Ý nghĩa là: dây buộc Velcro, dây buộc cảm ứng.
魔鬼粘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây buộc Velcro
Velcro fastener
✪ 2. dây buộc cảm ứng
touch fastener
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔鬼粘
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 他们 鬼鬼崇崇
- Họ lén la lén lút.
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 从中 做鬼
- lừa đảo từ bên trong
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 他 心里 的 鬼 多得很
- Trong tâm trí của anh ấy có rất nhiều âm mưu xấu xa.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 这 不是 垃圾 音乐 也 没有 魔鬼 讯息
- Đây không phải là nhạc rác, và không có thông điệp ma quỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粘›
鬼›
魔›