粘连 zhānlián
volume volume

Từ hán việt: 【niêm liên】

Đọc nhanh: 粘连 (niêm liên). Ý nghĩa là: dính liền; dính (niêm mạc trong cơ thể, do bị viêm mà dính lại); dính khắn, liên hệ; liên quan; quan hệ. Ví dụ : - 这件事跟他们没什么粘连。 việc này không liên quan đến họ.

Ý Nghĩa của "粘连" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粘连 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dính liền; dính (niêm mạc trong cơ thể, do bị viêm mà dính lại); dính khắn

身体内的黏膜或浆膜,由于炎症病变而粘在一起,例如腹膜发炎时,腹膜和肠管的浆膜粘在一起

✪ 2. liên hệ; liên quan; quan hệ

比喻联系;牵连

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì gēn 他们 tāmen 没什么 méishíme 粘连 zhānlián

    - việc này không liên quan đến họ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘连

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

  • volume volume

    - 一连 yīlián wèn le 几遍 jǐbiàn 没有 méiyǒu rén 答言 dáyán

    - hỏi mãi mà không ai đáp lời.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 大人 dàrén 遭殃 zāoyāng hái 连带 liándài 孩子 háizi 受罪 shòuzuì

    - không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.

  • volume volume

    - 一连串 yīliánchuàn de 打击 dǎjī

    - đả kích liên tục

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 意思 yìsī yào 连贯 liánguàn

    - ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.

  • volume volume

    - 一连气儿 yīliánqìér chàng le 四五个 sìwǔgè

    - hát liền bốn năm bài.

  • volume volume

    - 三发 sānfā 连中 liánzhòng de

    - ba phát đều trúng đích

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì gēn 他们 tāmen 没什么 méishíme 粘连 zhānlián

    - việc này không liên quan đến họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin: Liān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYR (火木卜口)
    • Bảng mã:U+7C98
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao