Đọc nhanh: 魔术棒 (ma thuật bổng). Ý nghĩa là: đũa phép.
魔术棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đũa phép
magic wand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔术棒
- 她 接球 的 技术 很棒
- Kỹ thuật đón bóng của cô ấy rất tuyệt.
- 还是 用 的 魔术 记号笔
- Được viết bằng Magic Marker?
- 她 很会 变魔术 能 从 帽子 里 变出 兔子 来
- Cô ấy rất giỏi biểu diễn ma thuật, có thể biến ra con thỏ từ trong chiếc mũ.
- 但 我 不是 魔术师
- Nhưng tôi không phải là ảo thuật gia.
- 这 魔术 妙 令人称奇
- Ảo thuật này thật kì diệu khiến người ta ngạc nhiên.
- 好 的 魔术师 从不 泄露 魔术 秘密
- Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
棒›
魔›