魔术棒 móshù bàng
volume volume

Từ hán việt: 【ma thuật bổng】

Đọc nhanh: 魔术棒 (ma thuật bổng). Ý nghĩa là: đũa phép.

Ý Nghĩa của "魔术棒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魔术棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đũa phép

magic wand

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔术棒

  • volume volume

    - 接球 jiēqiú de 技术 jìshù 很棒 hěnbàng

    - Kỹ thuật đón bóng của cô ấy rất tuyệt.

  • volume volume

    - 还是 háishì yòng de 魔术 móshù 记号笔 jìhaobǐ

    - Được viết bằng Magic Marker?

  • volume volume

    - 很会 hěnhuì 变魔术 biànmóshù néng cóng 帽子 màozi 变出 biànchū 兔子 tùzi lái

    - Cô ấy rất giỏi biểu diễn ma thuật, có thể biến ra con thỏ từ trong chiếc mũ.

  • volume volume

    - dàn 不是 búshì 魔术师 móshùshī

    - Nhưng tôi không phải là ảo thuật gia.

  • volume volume

    - zhè 魔术 móshù miào 令人称奇 lìngrénchēngqí

    - Ảo thuật này thật kì diệu khiến người ta ngạc nhiên.

  • volume volume

    - hǎo de 魔术师 móshùshī 从不 cóngbù 泄露 xièlòu 魔术 móshù 秘密 mìmì

    - Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.

  • volume volume

    - 书上 shūshàng cái yǒu 这种 zhèzhǒng 魔术 móshù

    - Phép thuật này chỉ có ở trong sách.

  • volume volume

    - 魔术师 móshùshī 口中 kǒuzhōng 念念有词 niànniànyǒucí 兔子 tùzi cóng 礼帽 lǐmào zhōng tāo le 出来 chūlái

    - Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDHI (戈木竹戈)
    • Bảng mã:U+9B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao