Đọc nhanh: 魏伯阳 (nguy bá dương). Ý nghĩa là: Wei Boyang (khoảng 100-170), tác giả và nhà giả kim người Trung Quốc.
魏伯阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wei Boyang (khoảng 100-170), tác giả và nhà giả kim người Trung Quốc
Wei Boyang (c. 100-170), Chinese author and alchemist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏伯阳
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
阳›
魏›