魏京生 wèijīngshēng
volume volume

Từ hán việt: 【nguy kinh sinh】

Đọc nhanh: 魏京生 (nguy kinh sinh). Ý nghĩa là: Wei Jingsheng (1950-), nhà bất đồng chính kiến ​​Trung Quốc ở Bắc Kinh, bị bắt giam 1978-1993 và 1995-1997, được thả sang Mỹ năm 1997.

Ý Nghĩa của "魏京生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魏京生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Wei Jingsheng (1950-), nhà bất đồng chính kiến ​​Trung Quốc ở Bắc Kinh, bị bắt giam 1978-1993 và 1995-1997, được thả sang Mỹ năm 1997

Wei Jingsheng (1950-), Beijing-based Chinese dissident, imprisoned 1978-1993 and 1995-1997, released to the US in 1997

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏京生

  • volume volume

    - 威尔逊 wēiěrxùn 先生 xiānsheng 按期 ànqī 3 yuè 12 抵达 dǐdá 北京 běijīng

    - Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.

  • volume volume

    - 他出 tāchū 生于 shēngyú 北京 běijīng

    - Anh ấy sinh ra ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 我出 wǒchū 生于 shēngyú 北京 běijīng

    - Tôi được sinh ra ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 生长 shēngzhǎng zài 北京 běijīng

    - anh ấy sinh ra và lớn lên ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - jiàn 先生 xiānsheng 来自 láizì 北京 běijīng

    - Ông Gián đến từ Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 60 fēn 之下 zhīxià de 学生 xuésheng yào 重新 chóngxīn 考试 kǎoshì

    - Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù xīn 政策 zhèngcè 非京籍 fēijīngjí 学生 xuésheng 不再 bùzài 需要 xūyào 缴纳 jiǎonà 赞助费 zànzhùfèi

    - Theo chính sách mới, sinh viên ngoài Bắc Kinh không còn phải trả phí tài trợ

  • volume volume

    - jīng 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Kinh là hàng xóm của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Kinh , Nguyên
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+4EAC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Nguy , Nguỵ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVHI (竹女竹戈)
    • Bảng mã:U+9B4F
    • Tần suất sử dụng:Cao