Đọc nhanh: 魇寐 (yểm mị). Ý nghĩa là: gặp ác mộng.
魇寐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gặp ác mộng
to have a nightmare
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魇寐
- 达旦 不寐
- thức thâu đêm; thức suốt đêm.
- 闭目 假寐
- nhắm mắt ngủ một tí; lim dim ngủ.
- 梦寐难忘
- giấc mộng khó quên.
- 魇 住 了
- bị bóng đè rồi
- 阳 不足 又 损及 心 心失 所养 故夜 难 入寐
- Thiếu dương cũng hại tim, tim mất nguồn nuôi dưỡng nên ban đêm khó ngủ.
- 此事 使人 梦寐萦怀
- việc này làm cho người ta bận lòng trong cả giấc mơ.
- 我 没 费劲 就 找到 了 梦寐以求 的 工作
- Tôi đã tìm được công việc mơ ước mà không cần tốn chút công sức nào.
- 这 是 我 一直 梦寐以求 的
- Đây là điều tôi hằng mong ước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寐›
魇›