魏书 wèi shū
volume volume

Từ hán việt: 【nguy thư】

Đọc nhanh: 魏书 (nguy thư). Ý nghĩa là: Lịch sử Ngụy thời Bắc triều, thứ mười trong 24 bộ sử 二十四史 , do Ngụy Thọ biên soạn năm 554 thời Bắc Tề 北齊 | 北齐 , 114 cuộn giấy.

Ý Nghĩa của "魏书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魏书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lịch sử Ngụy thời Bắc triều, thứ mười trong 24 bộ sử 二十四史 , do Ngụy Thọ 收 biên soạn năm 554 thời Bắc Tề 北齊 | 北齐 , 114 cuộn giấy

History of Wei of the Northern Dynasties, tenth of the 24 dynastic histories 二十四史 [Er4 shí sì Shi3], compiled by Wei Shou 魏收 [Wèi Shōu] in 554 during Northern Qi Dynasty 北齊|北齐 [Běi Qi2], 114 scrolls

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏书

  • volume volume

    - hēi 书包 shūbāo zài 桌上 zhuōshàng

    - Cặp sách màu đen ở trên bàn.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 一部 yībù hǎo de 百科全书 bǎikēquánshū shì 知识 zhīshí 宝库 bǎokù

    - Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.

  • volume volume

    - sān 本书 běnshū 一共 yīgòng shì 三百元 sānbǎiyuán

    - Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.

  • volume volume

    - 潲雨 shàoyǔ 桌子 zhuōzi shàng de 书全 shūquán zhuó 湿 shī le

    - vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.

  • volume volume

    - sān 更天 gèngtiān hái zài 读书 dúshū

    - Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 图书馆 túshūguǎn

    - Tuần trước tôi đã đến thư viện.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì mǎi de shū 怎么样 zěnmeyàng

    - Quyển sách bạn mua lần trước thế nào rồi?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Nguy , Nguỵ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVHI (竹女竹戈)
    • Bảng mã:U+9B4F
    • Tần suất sử dụng:Cao