mèi
volume volume

Từ hán việt: 【mị】

Đọc nhanh: (mị). Ý nghĩa là: ngủ. Ví dụ : - 假寐。 ngủ gà ngủ vịt. - 喜而不寐。 mừng quá không ngủ được.. - 梦寐以求。 ngủ mê cũng thấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngủ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 假寐 jiǎmèi

    - ngủ gà ngủ vịt

  • volume volume

    - 喜而 xǐér 不寐 búmèi

    - mừng quá không ngủ được.

  • volume volume

    - 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú

    - ngủ mê cũng thấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú

    - ngủ mê cũng thấy.

  • volume volume

    - 达旦 dádàn 不寐 búmèi

    - thức thâu đêm; thức suốt đêm.

  • volume volume

    - 闭目 bìmù 假寐 jiǎmèi

    - nhắm mắt ngủ một tí; lim dim ngủ.

  • volume volume

    - 梦寐难忘 mèngmèinánwàng

    - giấc mộng khó quên.

  • volume volume

    - yáng 不足 bùzú yòu 损及 sǔnjí xīn 心失 xīnshī 所养 suǒyǎng 故夜 gùyè nán 入寐 rùmèi

    - Thiếu dương cũng hại tim, tim mất nguồn nuôi dưỡng nên ban đêm khó ngủ.

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 使人 shǐrén 梦寐萦怀 mèngmèiyínghuái

    - việc này làm cho người ta bận lòng trong cả giấc mơ.

  • volume volume

    - méi 费劲 fèijìn jiù 找到 zhǎodào le 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de 工作 gōngzuò

    - Tôi đã tìm được công việc mơ ước mà không cần tốn chút công sức nào.

  • volume volume

    - zhè shì 一直 yìzhí 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de

    - Đây là điều tôi hằng mong ước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:丶丶フフ丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JVMD (十女一木)
    • Bảng mã:U+5BD0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình