Đọc nhanh: 魏国 (nguy quốc). Ý nghĩa là: Nước Ngụy (407-225 trước Công nguyên), một trong bảy nước anh hùng thời Chiến quốc 戰國七雄 | 战国七雄, Nước Ngụy hay Tào Ngụy 曹魏 (220-265), người hùng mạnh nhất trong Tam Quốc.
魏国 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nước Ngụy (407-225 trước Công nguyên), một trong bảy nước anh hùng thời Chiến quốc 戰國七雄 | 战国七雄
Wei State (407-225 BC), one of the Seven Hero States of the Warring States 戰國七雄|战国七雄
✪ 2. Nước Ngụy hay Tào Ngụy 曹魏 (220-265), người hùng mạnh nhất trong Tam Quốc
Wei State or Cao Wei 曹魏 (220-265), the most powerful of the Three Kingdoms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏国
- 魏是 三国 之一
- Nước Ngụy là một trong ba nước thời Tam Quốc.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
魏›