Đọc nhanh: 魇 (yểm). Ý nghĩa là: bị bóng đè (trong giấc mơ), nói mớ; nói mê. Ví dụ : - 魇住了 bị bóng đè rồi
魇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bị bóng đè (trong giấc mơ)
发生梦魇
- 魇 住 了
- bị bóng đè rồi
✪ 2. nói mớ; nói mê
说梦话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魇
- 魇 住 了
- bị bóng đè rồi
- 他们 说 应该 是 梦魇 , 也 就是 鬼压床 什么 的
- Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.
魇›