Đọc nhanh: 魅惑 (mị hoặc). Ý nghĩa là: Quyến rũ; mê hoặc. Ví dụ : - 他的声音很性感,很魅惑。 Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.. - 一个男生说我的眼睛很有魅惑力。 Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
魅惑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quyến rũ; mê hoặc
- 他 的 声音 很 性感 , 很 魅惑
- Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魅惑
- 他 对 新 政策 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy hoang mang với chính sách mới.
- 小姐姐 真有 魅惑 力
- Chị gái thật là có sức quyến rũ.
- 他 抵挡 住 了 金钱 的 诱惑
- Anh ấy chống lại được sự cám dỗ của tiền bạc.
- 魅惑
- Quyến rũ; mê hoặc
- 他 感到 非常 惶惑
- Anh ấy cảm thấy rất nghi ngờ.
- 他 的 声音 很 性感 , 很 魅惑
- Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.
- 他 忽 走 忽 停 , 让 我 感到 困惑
- Anh ấy chợt đi rồi lại dừng, làm tôi cảm thấy bối rối.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惑›
魅›