魑魅 chīmèi
volume volume

Từ hán việt: 【si mị】

Đọc nhanh: 魑魅 (si mị). Ý nghĩa là: yêu quái; quỷ sứ; ma quỷ ở trong rừng; đầu trâu mặt ngựa; ma rừng. Ví dụ : - 魑魅魍魉(指各种各样的坏人)。 ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.

Ý Nghĩa của "魑魅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魑魅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yêu quái; quỷ sứ; ma quỷ ở trong rừng; đầu trâu mặt ngựa; ma rừng

传说中指山林里能害人的妖怪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng ( zhǐ 各种各样 gèzhǒnggèyàng de 坏人 huàirén )

    - ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魑魅

  • volume volume

    - 史学 shǐxué 科目 kēmù 充满 chōngmǎn 魅力 mèilì

    - Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.

  • volume volume

    - wèi 文化 wénhuà yǒu 独特 dútè 魅力 mèilì

    - Văn hóa nước Vệ có sức háp dẫn độc đáo.

  • volume volume

    - 天生丽质 tiānshēnglìzhì de xiǎo 瓜子脸 guāzǐliǎn de 女人 nǚrén gèng yǒu 妩媚动人 wǔmèidòngrén de 魅力 mèilì

    - Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ

  • volume volume

    - 魑魅 chīmèi

    - quỷ quái.

  • volume volume

    - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng

    - yêu ma quỷ quái

  • volume volume

    - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng ( zhǐ 各种各样 gèzhǒnggèyàng de 坏人 huàirén )

    - ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.

  • volume volume

    - yǎn de 主角 zhǔjué hěn yǒu 魅力 mèilì

    - Vai chính mà cô ấy diễn rất có sức hút.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 一定 yídìng de 魅力 mèilì 吸引 xīyǐn 大家 dàjiā

    - Cô ấy có một nét quyến rũ nhất định thu hút mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIJD (竹戈十木)
    • Bảng mã:U+9B45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+10 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Ly , Si
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIYUB (竹戈卜山月)
    • Bảng mã:U+9B51
    • Tần suất sử dụng:Thấp