鬼脸 guǐliǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ kiểm】

Đọc nhanh: 鬼脸 (quỷ kiểm). Ý nghĩa là: mặt quỷ; mặt nạ quỷ (mặt nạ trẻ em chơi), nhăn mặt; cau mặt; làm trò hề. Ví dụ : - 扮鬼脸 nhăn mặt làm trò hề. - 他把舌头一伸做了个鬼脸。 nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.

Ý Nghĩa của "鬼脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鬼脸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mặt quỷ; mặt nạ quỷ (mặt nạ trẻ em chơi)

用厚纸做成的假面具,是一种儿童玩具,多按照戏曲中的脸谱制作

✪ 2. nhăn mặt; cau mặt; làm trò hề

故意做出来的滑稽的面部表情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扮鬼脸 bànguǐliǎn

    - nhăn mặt làm trò hề

  • volume volume

    - 舌头 shétou 一伸 yīshēn zuò le 鬼脸 guǐliǎn

    - nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼脸

  • volume volume

    - 舌头 shétou 一伸 yīshēn zuò le 鬼脸 guǐliǎn

    - nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù liǎn

    - không giữ thể diện

  • volume volume

    - 扮鬼脸 bànguǐliǎn

    - nhăn mặt làm trò hề

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - bôi nhọ mặt mũi.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 没有 méiyǒu guǐ

    - Trên thế giới này không có ma.

  • volume volume

    - 扮鬼脸 bànguǐliǎn 逗我 dòuwǒ xiào

    - Anh ấy làm mặt quỷ chọc tôi cười.

  • volume volume

    - 为了 wèile ràng 孩子 háizi 不哭 bùkū 不断 bùduàn duì 孩子 háizi 做鬼脸 zuòguǐliǎn

    - Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.

  • volume volume

    - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa