高高挂起 gāo gāo guà qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cao cao quải khởi】

Đọc nhanh: 高高挂起 (cao cao quải khởi). Ý nghĩa là: ngâm tôm.

Ý Nghĩa của "高高挂起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高高挂起 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngâm tôm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高高挂起

  • volume volume

    - 奖牌 jiǎngpái 高高地 gāogāodì 举起 jǔqǐ

    - Cầm huy chương giơ lên cao.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng bèng 起来 qǐlai

    - Cô ấy vui đến mức nhảy lên.

  • volume volume

    - 小女 xiǎonǚ 来自 láizì 寒门 hánmén kǒng 高攀不起 gāopānbùqǐ

    - Con gái tôi xuất thân bần hàn, e rằng không xứng đôi.

  • volume volume

    - lìng 一个 yígè 好处 hǎochù shì 借着 jièzhe de 身高 shēngāo 可以 kěyǐ bāng 家里 jiālǐ huàn 灯泡 dēngpào guà 窗帘 chuānglián 等等 děngděng

    - một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 合在一起 hézàiyìqǐ 做事 zuòshì 效率高 xiàolǜgāo

    - Mọi người kết hợp với nhau làm việc, hiệu suất cao.

  • volume volume

    - de 样子 yàngzi 看起来 kànqǐlai hěn 高兴 gāoxīng

    - Dáng vẻ của cô ấy trông rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 素日 sùrì 不爱 bùài 说话 shuōhuà 今天 jīntiān 高兴 gāoxīng huà duō 起来 qǐlai le

    - anh ấy ngày thường rất ít nói, hôm nay vui quá, nói cũng nhiều.

  • - 怎么 zěnme le 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn 高兴 gāoxīng

    - Bạn sao vậy? Trông có vẻ không vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao