Đọc nhanh: 笔茫 (bút mang). Ý nghĩa là: chóp bút.
笔茫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chóp bút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔茫
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 书上 有 作者 的 亲笔 题字
- trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
茫›