Đọc nhanh: 化学的简称 (hoá học đích giản xưng). Ý nghĩa là: hoá.
化学的简称 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学的简称
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 化学 是 重要 的 学科
- Hóa học là một môn học quan trọng.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 他 的 化学 知识 丰富
- Kiến thức hóa học của anh ấy phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
的›
称›
简›