挂起 guà qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quải khởi】

Đọc nhanh: 挂起 (quải khởi). Ý nghĩa là: (máy tính) để tạm ngừng (một quá trình), (của một hệ thống) để treo, đang chờ xử lý (hoạt động). Ví dụ : - 你不把它挂起来吗 Bạn sẽ không treo nó lên?

Ý Nghĩa của "挂起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挂起 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. (máy tính) để tạm ngừng (một quá trình)

(computing) to suspend (a process)

✪ 2. (của một hệ thống) để treo

(of a system) to hang

Ví dụ:
  • volume volume

    - guà 起来 qǐlai ma

    - Bạn sẽ không treo nó lên?

✪ 3. đang chờ xử lý (hoạt động)

pending (operation)

✪ 4. cúp máy (một bức tranh, v.v.)

to hang up (a picture etc)

✪ 5. treo lên (một lá cờ)

to hoist up (a flag)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂起

  • volume volume

    - de 案件 ànjiàn guà le

    - Vụ án của anh ấy vẫn chưa được quyết.

  • volume volume

    - de 起居室 qǐjūshì de 墙上 qiángshàng guà zhe 一块 yīkuài 壁毯 bìtǎn

    - Trên tường phòng khách của tôi có treo một mảnh thảm trang trí.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • volume volume

    - guà 起来 qǐlai ma

    - Bạn sẽ không treo nó lên?

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 红木 hóngmù 镜框 jìngkuàng 装潢 zhuānghuáng 起来 qǐlai de 名画 mínghuà

    - trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.

  • volume volume

    - 街上 jiēshàng guà le 旗子 qízi 庆祝 qìngzhù 皇室 huángshì 婚礼 hūnlǐ

    - Trên đường phố có treo cờ, để kỷ niệm đám cưới hoàng gia.

  • volume volume

    - néng bāng 这个 zhègè 鸟屋 niǎowū guà 起来 qǐlai ma

    - Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao