Đọc nhanh: 列车渡轮 (liệt xa độ luân). Ý nghĩa là: Phà xe lửa.
列车渡轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phà xe lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列车渡轮
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 列车 上 有 很多 乘客
- Trên tàu có nhiều hành khách.
- 火车时刻 编排 得 可 与 渡轮 运行 时刻 衔接
- Được sắp xếp thời gian chạy tàu hoả phù hợp với thời gian hoạt động của phà.
- 他们 在 列车 上 聊天
- Họ đang trò chuyện trên tàu.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 列车 上 有些 人 在 看书 , 有些 人 在 谈天
- trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
渡›
车›
轮›