Đọc nhanh: 国际列车 (quốc tế liệt xa). Ý nghĩa là: Tầu liên vận quốc tế.
国际列车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tầu liên vận quốc tế
国际列车是指在不同国家之间运行开通的列车,也就是跨国火车。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际列车
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 他 在 国际 一流大学 学习
- Anh ấy học tập ở trường đại học hàng đầu quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
国›
车›
际›