Đọc nhanh: 高脚屋 (cao cước ốc). Ý nghĩa là: sàn.
高脚屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高脚屋
- 他 不愿 落伍 , 一脚 高 一脚 低地 紧跟着 走
- anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 青藏高原 是 世界屋脊
- Cao nguyên Thanh Tạng là mái nhà của thế giới.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 他 高兴 地 走 着 , 脚底 下 轻飘飘 的
- anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.
- 屋里 坐 得 满满的 , 后来 的 人 没处 插脚
- trong nhà người ngồi chật ních, người đến sau chẳng có chỗ để chen chân vào.
- 屋里 堆得 连 下脚 的 空儿 都 没有
- Trong nhà đồ đạc chất đống không còn chỗ trống để mà đi.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
脚›
高›